簿

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
簿

Chữ Hán[sửa]

簿 U+7C3F, 簿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7C3F

[U+7C3E]
CJK Unified Ideographs
[U+7C40]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

簿

  1. Sổ tay, sổ ghi chép.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

簿 viết theo chữ quốc ngữ

bạ, bợ, bộ, bạc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːʔ˨˩ ɓə̰ːʔ˨˩ ɓo̰ʔ˨˩ ɓa̰ːʔk˨˩ɓa̰ː˨˨ ɓə̰ː˨˨ ɓo̰˨˨ ɓa̰ːk˨˨ɓaː˨˩˨ ɓəː˨˩˨ ɓo˨˩˨ ɓaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˨˨ ɓəː˨˨ ɓo˨˨ ɓaːk˨˨ɓa̰ː˨˨ ɓə̰ː˨˨ ɓo̰˨˨ ɓa̰ːk˨˨