Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7D2B, 紫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7D2B

[U+7D2A]
CJK Unified Ideographs
[U+7D2C]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Khoáng chất) Ametit, thạch anh tím.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tía, tử

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə˧˥ tɨ̰˧˩˧tḭə˩˧˧˩˨tiə˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiə˩˩˧˩tḭə˩˧ tɨ̰ʔ˧˩