Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7E1F, 縟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7E1F

[U+7E1E]
CJK Unified Ideographs
[U+7E20]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

phồn.
giản.
  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nuộc, nhục, nhọc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nuək˨˩ ɲṵʔk˨˩ ɲa̰ʔwk˨˩nuək˨˨ ɲṵk˨˨ ɲa̰wk˨˨nuək˨˩˨ ɲuk˨˩˨ ɲawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nuək˨˨ ɲuk˨˨ ɲawk˨˨nuək˨˨ ɲṵk˨˨ ɲa̰wk˨˨