Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7E9C, 纜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7E9C

[U+7E9B]
CJK Unified Ideographs
[U+7E9D]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hàng hải) Dây cáp.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lãm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laʔam˧˥laːm˧˩˨laːm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
la̰ːm˩˧laːm˧˩la̰ːm˨˨