Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7ECD, 绍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7ECD

[U+7ECC]
CJK Unified Ideographs
[U+7ECE]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Chỗ nối, điểm nối, đường nối.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thiệu, thiệt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiə̰ʔw˨˩ tʰiə̰ʔt˨˩tʰiə̰w˨˨ tʰiə̰k˨˨tʰiəw˨˩˨ tʰiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiəw˨˨ tʰiət˨˨tʰiə̰w˨˨ tʰiə̰t˨˨