Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7F17, 缗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7F17

[U+7F16]
CJK Unified Ideographs
[U+7F18]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Dây câu.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mən˧˧məŋ˧˥məŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mən˧˥mən˧˥˧