Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7F75, 罵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7F75

[U+7F74]
CJK Unified Ideographs
[U+7F76]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Động từ[sửa]

  1. Gắt gỏng, chửi rủa, mạ lị, thóa mạ, hạ nhục, mắng chửi, mắng nhiếc.
  2. Đổ tội, buộc tội.

Đồng nghĩa[sửa]

Mạ lị

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, mựa, mắng, mạ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̤ː˨˩ mɨ̰ʔə˨˩ maŋ˧˥ ma̰ːʔ˨˩maː˧˧ mɨ̰ə˨˨ ma̰ŋ˩˧ ma̰ː˨˨maː˨˩ mɨə˨˩˨ maŋ˧˥ maː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˧˧ mɨə˨˨ maŋ˩˩ maː˨˨maː˧˧ mɨ̰ə˨˨ maŋ˩˩ ma̰ː˨˨maː˧˧ mɨ̰ə˨˨ ma̰ŋ˩˧ ma̰ː˨˨