Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7FB9, 羹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7FB9

[U+7FB8]
CJK Unified Ideographs
[U+7FBA]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Nước luộc thịt, nước xuýt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

canh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kajŋ˧˧kan˧˥kan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kajŋ˧˥kajŋ˧˥˧