Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7FBC, 羼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7FBC

[U+7FBB]
CJK Unified Ideographs
[U+7FBD]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

  1. trộn, trộn lẫn.
    – trộn vào
  2. nhầm lẫn, lẫn lộn.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

trộn
trộn