Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8054, 联
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8054

[U+8053]
CJK Unified Ideographs
[U+8055]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Chỗ nối, điểm nối, đường nối.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

liên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liən˧˧liəŋ˧˥liəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liən˧˥liən˧˥˧