Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+80C1, 胁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-80C1

[U+80C0]
CJK Unified Ideographs
[U+80C2]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Nách.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hiếp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiəp˧˥hiə̰p˩˧hiəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəp˩˩hiə̰p˩˧