Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+810F, 脏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-810F

[U+810E]
CJK Unified Ideographs
[U+8110]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Giải phẫu) Nội tạng, phủ tạng.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

táng, tạng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːŋ˧˥ ta̰ːʔŋ˨˩ta̰ːŋ˩˧ ta̰ːŋ˨˨taːŋ˧˥ taːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːŋ˩˩ taːŋ˨˨taːŋ˩˩ ta̰ːŋ˨˨ta̰ːŋ˩˧ ta̰ːŋ˨˨