Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8186, 膆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8186

[U+8185]
CJK Unified Ideographs
[U+8187]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Kẻ tự phụ, kẻ hợm mình.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tố

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
to˧˥to̰˩˧to˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
to˩˩to̰˩˧