Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+820D, 舍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-820D

[U+820C]
CJK Unified Ideographs
[U+820E]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự ngừng lại đều đặn (của máy).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, , xả, xóa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˥ saː˧˥ sa̰ː˧˩˧ swaː˧˥ʂa̰ː˩˧ sa̰ː˩˧ saː˧˩˨ swa̰ː˩˧ʂaː˧˥ saː˧˥ saː˨˩˦ swaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˩˩ saː˩˩ saː˧˩ swa˩˩ʂa̰ː˩˧ sa̰ː˩˧ sa̰ːʔ˧˩ swa̰˩˧