舟に刻みて剣を求む

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nhật hỗn hợp[sửa]

Phân tích cách viết
kanjihiraganakanji‎hiraganahiraganakanji‎hiraganakanji‎hiragana

Chuyển tự[sửa]


Tiếng Nhật[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hán trung cổ 刻舟求劍.

Thành ngữ[sửa]

舟に刻みて剣を求む

  1. (Nghĩa đen) Người ngồi thuyền, bất cẩn đánh rơi thanh kiếm xuống nước, và khắc dấu vào thuyền để đánh dấu chỗ rớt kiếm, hầu lúc trở về sẽ căn cứ vào dấu vết đó để mò lại thanh kiếm.
  2. (Nghĩa bóng) Nói về người cố chấp, đầu óc hẹp hòi nhưng chỉ cho ý kiến của mình là đúng, không chịu suy xét, tìm hiểu sự việc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]