Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+82D3, 苓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-82D3

[U+82D2]
CJK Unified Ideographs
[U+82D4]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cam thảo.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

linh, lanh, lành, lềnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïŋ˧˧ lajŋ˧˧ la̤jŋ˨˩ lə̤jŋ˨˩lïn˧˥ lan˧˥ lan˧˧ len˧˧lɨn˧˧ lan˧˧ lan˨˩ ləːn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïŋ˧˥ lajŋ˧˥ lajŋ˧˧ leŋ˧˧lïŋ˧˥˧ lajŋ˧˥˧ lajŋ˧˧ leŋ˧˧