Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+83A0, 莠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-83A0

[U+839F]
CJK Unified Ideographs
[U+83A1]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widow's weeds).
  2. Người không ai ưa.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, dữu, dửu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tu˧˥ ziʔiw˧˥ zḭw˧˩˧tṵ˩˧ jɨw˧˩˨ jɨw˧˩˨tu˧˥ jɨw˨˩˦ jɨw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tu˩˩ ɟɨ̰w˩˧ ɟɨw˧˩tu˩˩ ɟɨw˧˩ ɟɨw˧˩tṵ˩˧ ɟɨ̰w˨˨ ɟɨ̰ʔw˧˩