Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+83FE, 菾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-83FE

[U+83FD]
CJK Unified Ideographs
[U+83FF]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây củ cải đường.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

điềm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̤m˨˩ɗiəm˧˧ɗiəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiəm˧˧