Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+84BA, 蒺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-84BA

[U+84B9]
CJK Unified Ideographs
[U+84BB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây kim tước.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tật

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰ʔt˨˩tə̰k˨˨tək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tət˨˨tə̰t˨˨