Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+84BD, 蒽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-84BD

[U+84BC]
CJK Unified Ideographs
[U+84BE]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hoá học hữu cơ) Anthracen.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ən˧˧əŋ˧˥əŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ən˧˥ən˧˥˧