Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8525, 蔥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8525

[U+8524]
CJK Unified Ideographs
[U+8526]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thực vật học) Hành tăm.
  2. Tỏi tây.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thông, song

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəwŋ˧˧ sawŋ˧˧tʰəwŋ˧˥ ʂawŋ˧˥tʰəwŋ˧˧ ʂawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəwŋ˧˥ ʂawŋ˧˥tʰəwŋ˧˥˧ ʂawŋ˧˥˧