蕉
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蕉 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:nan-pron tại dòng 625: attempt to concatenate field '?' (a nil value).
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
蕉
- (Thực vật) Cây gai dầu không sơn.
- (Thực vật) Abaca.
- (Thực vật) Cây chuối nói riêng (hoặc bất kỳ thực vật nào trong họ Musaceae, đặc biệt là quả ăn được).
- Một họ.
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Định nghĩa[sửa]
蕉
Từ nguyên[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 蕉 – xem 𣟼. (Ký tự này, 蕉, là dạng a variant của 𣟼). |
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 15 nét
- Chữ Hán bộ 艸 + 12 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Kenny's testing category 2
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- tiếng Trung Quốc links with redundant wikilinks
- Chinese terms with uncreated forms
- Chinese redlinks/zh-see
- Chinese variant forms
- Danh từ tiếng Hán
- Danh từ tiếng Trung Quốc