Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8574, 蕴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8574

[U+8573]
CJK Unified Ideographs
[U+8575]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Động từ[sửa]

  1. Sưu tầm, tập hợp lại, tụ tập lại.
  2. Lưu trữ.

Tính từ[sửa]

  1. Sâu xa, uẩn khúc.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

uẩn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wə̰n˧˩˧wəŋ˧˩˨wəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wən˧˩wə̰ʔn˧˩