蕴
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蕴 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Động từ[sửa]
蕴
Tính từ[sửa]
蕴
- Sâu xa, uẩn khúc.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蕴 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
wə̰n˧˩˧ | wəŋ˧˩˨ | wəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wən˧˩ | wə̰ʔn˧˩ |