Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+85E9, 藩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-85E9

[U+85E8]
CJK Unified Ideographs
[U+85EA]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đường biên giới, ranh giới.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phiên, phên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fiən˧˧ fen˧˧fiəŋ˧˥ fen˧˥fiəŋ˧˧ fəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fiən˧˥ fen˧˥fiən˧˥˧ fen˧˥˧