Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+85FF, 藿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-85FF

[U+85FE]
CJK Unified Ideographs
[U+8600]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây hoắc hương.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hoắc, hoắt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwak˧˥ hwat˧˥hwak˩˧ hwak˩˧hwak˧˥ hwak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwak˩˩ hwat˩˩hwak˩˧ hwat˩˧