Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+868B, 蚋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-868B

[U+868A]
CJK Unified Ideographs
[U+868C]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Con muỗi.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhuế

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲwe˧˥ɲwḛ˩˧ɲwe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲwe˩˩ɲwḛ˩˧