Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8712, 蜒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8712

[U+8711]
CJK Unified Ideographs
[U+8713]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Động vật nhiều chân.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

diên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziən˧˧jiəŋ˧˥jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiən˧˥ɟiən˧˥˧