Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8739, 蜹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8739

[U+8738]
CJK Unified Ideographs
[U+873A]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Con muỗi.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhuế

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲwe˧˥ɲwḛ˩˧ɲwe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲwe˩˩ɲwḛ˩˧