Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8758, 蝘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8758

[U+8757]
CJK Unified Ideographs
[U+8759]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Con tắc kè.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

yển

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iə̰n˧˩˧iəŋ˧˩˨iəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iən˧˩iə̰ʔn˧˩