Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8789, 螉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8789

[U+8788]
CJK Unified Ideographs
[U+878A]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Ong bắp cày.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ong, ông

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
awŋ˧˧ əwŋ˧˧awŋ˧˥ əwŋ˧˥awŋ˧˧ əwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
awŋ˧˥ əwŋ˧˥awŋ˧˥˧ əwŋ˧˥˧