Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+87B3, 螳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-87B3

[U+87B2]
CJK Unified Ideographs
[U+87B4]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Con bọ ngựa.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đường

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨə̤ŋ˨˩ɗɨəŋ˧˧ɗɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨəŋ˧˧