Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+88B4, 袴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-88B4

[U+88B3]
CJK Unified Ideographs
[U+88B5]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Quần.
  2. (Thông tục) Quần trẻ con; líp (đàn bà).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khố, khậu, khóa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xo˧˥ xə̰ʔw˨˩ xwaː˧˥kʰo̰˩˧ kʰə̰w˨˨ kʰwa̰ː˩˧kʰo˧˥ kʰəw˨˩˨ kʰwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xo˩˩ xəw˨˨ xwa˩˩xo˩˩ xə̰w˨˨ xwa˩˩xo̰˩˧ xə̰w˨˨ xwa̰˩˧