Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8925, 褥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8925

[U+8924]
CJK Unified Ideographs
[U+8926]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Nệm, đệm.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhục

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲṵʔk˨˩ɲṵk˨˨ɲuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲuk˨˨ɲṵk˨˨