Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+894F, 襏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-894F

[U+894E]
CJK Unified Ideographs
[U+8950]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Áo mưa.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bát

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːt˧˥ɓa̰ːk˩˧ɓaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːt˩˩ɓa̰ːt˩˧