Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+89DA, 觚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-89DA

[U+89D9]
CJK Unified Ideographs
[U+89DB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Ly có chân, cốc nhỏ có chân.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

co,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ko˧˧˧˥ ko˧˥˧˧ ko˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ko˧˥˧˥˧ ko˧˥˧