Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+89F3, 觳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-89F3

[U+89F2]
CJK Unified Ideographs
[U+89F4]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Ly có chân, cốc nhỏ có chân.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hạc, , giác, hộc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔk˨˩ hu˧˥ zaːk˧˥ hə̰ʔwk˨˩ha̰ːk˨˨ hṵ˩˧ ja̰ːk˩˧ hə̰wk˨˨haːk˨˩˨ hu˧˥ jaːk˧˥ həwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːk˨˨ hu˩˩ ɟaːk˩˩ həwk˨˨ha̰ːk˨˨ hu˩˩ ɟaːk˩˩ hə̰wk˨˨ha̰ːk˨˨ hṵ˩˧ ɟa̰ːk˩˧ hə̰wk˨˨