Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8B7E, 譾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8B7E

[U+8B7D]
CJK Unified Ideographs 譿
[U+8B7F]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiễn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəʔən˧˥tiəŋ˧˩˨tiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiə̰n˩˧tiən˧˩tiə̰n˨˨