Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8BA4, 认
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8BA4

[U+8BA3]
CJK Unified Ideographs
[U+8BA5]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. To be in the knowbiết sự việc, biết vấn đề; biết điều mọi người chưa biết.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhận

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔn˨˩ɲə̰ŋ˨˨ɲəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˨˨ɲə̰n˨˨