Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8BC4, 评
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8BC4

[U+8BC3]
CJK Unified Ideographs
[U+8BC5]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đánh giá; định giá.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bình

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓï̤ŋ˨˩ɓïn˧˧ɓɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˧