Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8BE6, 详
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8BE6

[U+8BE5]
CJK Unified Ideographs
[U+8BE7]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. xuyên suốt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tường

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨə̤ŋ˨˩tɨəŋ˧˧tɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˧