Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8BEE, 诮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8BEE

[U+8BED]
CJK Unified Ideographs
[U+8BEF]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiếu, tiệu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəw˧˥ tiə̰ʔw˨˩tiə̰w˩˧ tiə̰w˨˨tiəw˧˥ tiəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˩˩ tiəw˨˨tiəw˩˩ tiə̰w˨˨tiə̰w˩˧ tiə̰w˨˨