Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

Bút thuận
0 strokes
U+8BF4, 说
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8BF4

[U+8BF3]
CJK Unified Ideographs
[U+8BF5]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thuyết, duyệt, thoát, thuế

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwiət˧˥ zwiə̰ʔt˨˩ tʰwaːt˧˥ tʰwe˧˥tʰwiə̰k˩˧ jwiə̰k˨˨ tʰwa̰ːk˩˧ tʰwḛ˩˧tʰwiək˧˥ jwiək˨˩˨ tʰwaːk˧˥ tʰwe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwiət˩˩ ɟwiət˨˨ tʰwat˩˩ tʰwe˩˩tʰwiət˩˩ ɟwiə̰t˨˨ tʰwat˩˩ tʰwe˩˩tʰwiə̰t˩˧ ɟwiə̰t˨˨ tʰwa̰t˩˧ tʰwḛ˩˧