Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8C15, 谕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8C15

[U+8C14]
CJK Unified Ideographs
[U+8C16]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Chỉ dụ, sắc lệnh.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dụ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṵʔ˨˩jṵ˨˨ju˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟu˨˨ɟṵ˨˨