财富

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

财富

  1. tài phúc , giàu có ,đầy đủ , giàu..
    物质上能满足各种生产生活需要物品就是财富
    tài phúc có nghĩa là những có thể thỏa mãn được những nhu cầu vật phẩm của bạn trên phương diện vật chất

Dịch[sửa]