Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8D3C, 贼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8D3C

[U+8D3B]
CJK Unified Ideographs
[U+8D3D]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Kẻ phản bội.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tặc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ʔk˨˩ta̰k˨˨tak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tak˨˨ta̰k˨˨