赤縄を結ぶ

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nhật hỗn hợp[sửa]

Phân tích cách viết
kanjikanji‎hiraganakanji‎hiragana

Chuyển tự[sửa]


Tiếng Nhật[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hán trung cổ 紅葉赤繩.

Thành ngữ[sửa]

赤縄を結ぶ

  1. (Nghĩa đen) Lá màu hồng và dây đỏ.
  2. (Nghĩa bóng) Tình duyên giữa đôi nam nữ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]