赿

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
赿

Chữ Hán[sửa]

赿 U+8D7F, 赿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8D7F

[U+8D7E]
CJK Unified Ideographs
[U+8D80]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

赿

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.