Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8F1C, 輜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8F1C

[U+8F1B]
CJK Unified Ideographs
[U+8F1D]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Xe bò không lá chắn (để chở hàng).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tri, truy, chuy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˧ ʨwi˧˧ ʨwi˧˧tʂi˧˥ tʂwi˧˥ ʨwi˧˥tʂi˧˧ tʂwi˧˧ ʨwi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˧˥ tʂwi˧˥ ʨwi˧˥tʂi˧˥˧ tʂwi˧˥˧ ʨwi˧˥˧