Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8F2E, 輮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8F2E

[U+8F2D]
CJK Unified Ideographs
[U+8F2F]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Vành bánh xe.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhụ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲṵʔ˨˩ɲṵ˨˨ɲu˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲu˨˨ɲṵ˨˨