Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8F49, 轉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8F49

[U+8F48]
CJK Unified Ideographs
[U+8F4A]

Tra cứu[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chuyển

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiə̰n˧˩˧ʨwiəŋ˧˩˨ʨwiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwiən˧˩ʨwiə̰ʔn˧˩

Tham khảo[sửa]